Có 1 kết quả:
早稻 zǎo dào ㄗㄠˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early season rice
(2) rice at transplanting or still unripe
(2) rice at transplanting or still unripe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0